Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ký hiệu chỉ dẫn giao thông" 1 hit

Vietnamese ký hiệu chỉ dẫn giao thông
button1
English Nounsroad mark
Example
Có ký hiệu chỉ dẫn giao thông trên đường.
There are road markings on the street.

Search Results for Synonyms "ký hiệu chỉ dẫn giao thông" 0hit

Search Results for Phrases "ký hiệu chỉ dẫn giao thông" 1hit

Có ký hiệu chỉ dẫn giao thông trên đường.
There are road markings on the street.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z